Shinapril Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinapril viên nén

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - enalapril maleat - viên nén - 10 mg

Zidenol viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zidenol viên nén

công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ica - gliclazid - viên nén - 80mg

Bisostad 2,5 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bisostad 2,5 viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada-việt nam. - bisoprolol fumarat - viên nén bao phim - 2,5 mg

Cavired 10 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cavired 10 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm glomed - lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) - viên nén - 10 mg

Co-Padein 30 Viên nén dài bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

co-padein 30 viên nén dài bao phim

công ty cổ phần dược phẩm 2/9- nadyphar - paracetamol; codein phosphat - viên nén dài bao phim - 500mg; 30mg

Kaltatri 0,25 mcg Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kaltatri 0,25 mcg viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - alfacalcidol - viên nang mềm - 0,25mcg

Loperamid Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

loperamid viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - nadyphar - loperamid hcl - viên nang cứng - 2mg

Thioserin Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thioserin dung dịch uống

phil international co., ltd. - thymomodulin - dung dịch uống - 60mg/10ml

Geastine 250 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

geastine 250 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược minh hải - gefitinib - viên nén bao phim - 250 mg